DANH SÁCH CÁC LINH MỤC PHỤC VỤ HỌ ĐẠO BÚNG TỪ NĂM 1867 Stt Danh Sách Các Cha Thời gian phục vụ Cha sở Cha phó 1 Antôn Nguyễn Văn Võ 1867 - 1886 2 Phanxicô Xaviê Trần Đức Nhân 04 tháng: 1886 3 Giuse Nguyễn Tri Thơ 07 năm : 1886 - 1893 4 Anrê Huỳnh Công Thể 04 tháng: 1893 5 Anrê Lê Phước Bửu 04 tháng: 1893 6 Phaolô Simon 02 năm : 1893 - 1895 7 Félix Frison 04 năm : 1895 - 1899 8 Nicolas Colson 02 năm : 1900 - 1901 9 Louis Martin 15 năm: 1901 - 1916 10 Gioan.B Nguyễn Văn Phuông 1911 11 Giacôbê Huỳnh Công Quận 1912 - 1916 12 Anrê Nguyễn Văn Miều 09 năm : 1916 - 1925 13 Robert Keller 38 năm: 1925 - 1963 14 Gioan.B Nguyễn Phụng Dưỡng 1929 – 1930 15 Carôlô Lê Văn Nhơn 1930 – 1934 16 Tôma Nguyễn Văn Trí 1934 – 1935 17 Giacôbê Nguyễn Ngọc Công 1935 – 1938 18 Phêrô Nguyễn Đắc Cầu 1939 – 1943 19 Mátthêu Luật 1943 – 1946 20 Phêrô Trần Văn Thì 1946 – 1951 21 Giuse Kinh 1951 – 1952 22 Tôma Nguyễn Văn Sum 1952 – 1963 23 Phanxicô. X Trần Ngọc Dương 04 tháng :1963 24 Gioakim Nguyễn Văn Nghị 03 năm: 1963 – 1966 25 Giacôbê Huỳnh Văn Của 01 năm: 1966 – 1967 26 Tôma Phan Minh Chánh 08 tháng : 1967 27 Giuse Trần Quang Tiên 02 năm: 1967 – 1969 28 Phêrô Lê Văn Phát 02 năm: 1969 – 1971 29 Tôma Phan Minh Chánh 08 năm: 1972 – 1980 30 Micae Nguyễn Văn Minh 33 năm: 1980 - 2013 31 Gioan.B Nguyễn Minh Hùng 1999 – 2006 32 Phêrô Trần Huy Vũ 2006 – 2010 33 Vinh Sơn Nguyễn Minh Tuấn 2010 - 2014 34 Matthêu Phạm Trần Thanh 2010 - 2012 35 Giuse Lê Anh Hùng 2012 - 36 Micae Lê Văn Khâm 2013 - 37 Tôma Phạm Văn Đông 2014 - 2016 38 Giêrônimô Trần Văn Thế 2016
DANH SÁCH CÁC LINH MỤC PHỤC VỤ HỌ ĐẠO BÚNG TỪ NĂM 1867
Stt
Danh Sách Các Cha
Thời gian phục vụ
Cha sở
Cha phó
1
Antôn Nguyễn Văn Võ
1867 - 1886
2
Phanxicô Xaviê Trần Đức Nhân
04 tháng: 1886
3
Giuse Nguyễn Tri Thơ
07 năm : 1886 - 1893
4
Anrê Huỳnh Công Thể
04 tháng: 1893
5
Anrê Lê Phước Bửu
6
Phaolô Simon
02 năm : 1893 - 1895
7
Félix Frison
04 năm : 1895 - 1899
8
Nicolas Colson
02 năm : 1900 - 1901
9
Louis Martin
15 năm: 1901 - 1916
10
Gioan.B Nguyễn Văn Phuông
1911
11
Giacôbê Huỳnh Công Quận
1912 - 1916
12
Anrê Nguyễn Văn Miều
09 năm : 1916 - 1925
13
Robert Keller
38 năm: 1925 - 1963
14
Gioan.B Nguyễn Phụng Dưỡng
1929 – 1930
15
Carôlô Lê Văn Nhơn
1930 – 1934
16
Tôma Nguyễn Văn Trí
1934 – 1935
17
Giacôbê Nguyễn Ngọc Công
1935 – 1938
18
Phêrô Nguyễn Đắc Cầu
1939 – 1943
19
Mátthêu Luật
1943 – 1946
20
Phêrô Trần Văn Thì
1946 – 1951
21
Giuse Kinh
1951 – 1952
22
Tôma Nguyễn Văn Sum
1952 – 1963
23
Phanxicô. X Trần Ngọc Dương
04 tháng :1963
24
Gioakim Nguyễn Văn Nghị
03 năm: 1963 – 1966
25
Giacôbê Huỳnh Văn Của
01 năm: 1966 – 1967
26
Tôma Phan Minh Chánh
08 tháng : 1967
27
Giuse Trần Quang Tiên
02 năm: 1967 – 1969
28
Phêrô Lê Văn Phát
02 năm: 1969 – 1971
29
08 năm: 1972 – 1980
30
Micae Nguyễn Văn Minh
33 năm: 1980 - 2013
31
Gioan.B Nguyễn Minh Hùng
1999 – 2006
32
Phêrô Trần Huy Vũ
2006 – 2010
33
Vinh Sơn Nguyễn Minh Tuấn
2010 - 2014
34
Matthêu Phạm Trần Thanh
2010 - 2012
35
Giuse Lê Anh Hùng
2012 -
36
Micae Lê Văn Khâm
2013 -